|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coup de grâce
coup+de+grâce![](img/dict/02C013DD.png) | [,ku: də 'græs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phát súng kết liễu, cú đánh cho chết hẳn, nhát đâm cho chết hẳn |
/'ku:də'mæɳ/
danh từ
phát súng kết liễu, cú đánh cho chết hẳn, nhát đâm cho chết hẳn
|
|
|
|